Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 3.595 x 1.595 x 1.490 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2.385 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 152 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 4.900 mm |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
| Hộp số / Transmission | 4AT |
|---|
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | Kiểu McPherson / McPherson Struts |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Trục xoắn lò xo trụ / Coupled torsion beam axle |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
| Thông số lốp xe / Tires | 175/50R15 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
|---|
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.37 | 8.65 | 5.03 |
| Số giấy chứng nhận | 20KDR/000007 |
|---|