Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.810 x 1.900 x 1.700 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.815 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 176 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.78 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.730 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 2.360 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 67L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
Động cơ / Engine type | Smartstream 2.5G |
---|---|
Công suất cực đại / Max. power | 180Hp / 6000rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 232Nm / 4000rpm |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp (6AT) |
Dung tích xi lanh (cc) | 2497 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Cầu trước (FWD) |
Mâm xe / Wheel |
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 235/55 R19 |
Chế độ lái / Drive mode | COMFORT / ECO / SPORT / SMART |
Chế độ địa hình / Terrain mode | - |
Cụm đèn trước / Headlights | LED Project |
---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt / Automatic headlight control | ● |
Đèn trước tự động chiếu xa/chiếu gần / High Beam Assist | ● |
Đèn chạy ban ngày / LDaytime Running Lights | LED |
Cụm đèn sau dạng / Rear combination lamps | LED |
Đèn sương mù / Fog lights | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ / Electric adjustable/folding outside door mirrors with integrated side indicator | ● |
Cảm biến gạt mưa tự động / Rain sensing wipers | ● |
Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
Cốp chỉnh điện / Power tailgate | ● |
Baga mui / Roof rails | ● |
Bệ bước chân / Side steps | ● |
Cánh hướng gió / Rear spoiler | - |
Cửa sau trượt điện / Smart power sliding rear doors | - |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | ● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | ● |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | Hệ thống 6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | - |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | ● |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | ● |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | - |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | 4 cửa |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | ● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | ● |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | ● |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau | Camera 360 |
Camera lùi | ● |
Hệ thống hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control | Thông minh SCC |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và theo làn đường LKA & LFA | ● |
Hệ thống cảnh báo và tránh va chạm phía trước FCA / Forward Collision-avoidance Assist | ● |
Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm điểm mù BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist | ● |
Hệ thống cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / "Rear Cross traffic Collision Avoidance" | ● |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp / Tyre Pressure Monitoring System | ● |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | - |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - |
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
7.9 | 10.6 | 6.3 |
Số giấy chứng nhận | 23KDR/010044-00 |
---|